1 | | 20 năm tham quan nước Mỹ/ Phi Bằng . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1999. - 404tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M80189, VL16518, VL16519 |
2 | | 35 năm cách mạng nhân dân Mông Cổ . - H.: Sự thật, 1960. - 105tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV8787 |
3 | | 50 vấn đề tại sao/ Tề Đằng Dũng . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 851tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM325, M98380, M98381, VV68587 |
4 | | 60 năm liên bang cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô Viết/ Anđrôpốp,I.V . - H.: Sự thật, 1983. - 37tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV27634 |
5 | | 60 năm Liên bang Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô viết/ I.V. An Đrô-Pốp . - H.: Sự thật, 1983. - 35tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28576 |
6 | | Abriss Vietnams/ Mai Lý Quảng: Compilado pot . - H: Thế giới, 2004. - 196p.: Illutration; 21cm Thông tin xếp giá: 3439 |
7 | | Africa, Asia and Pacific realm . - North caroline: [...], 1998. - XIII, 599p.; 26cm. - ( Living in our world ) Thông tin xếp giá: AL15044 |
8 | | An overview of Việt Nam in 2007/ compiled by Mai Lý Quảng . - H.: Thế giới, 2008. - 247p.; 20cm Thông tin xếp giá: AL17397 |
9 | | Anh/ Rob Bowden . - H.: Kim đồng, 2007. - 59tr.: ảnh; 25cm. - ( Các nước trên thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN50806, MTN50807, MTN50808, TNL6402, TNL6403 |
10 | | Ấn độ hôm qua và hôm nay/ Đinh Trung Kiên . - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 187tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV53216, VV53217 |
11 | | Ấn tượng Thăng Long Hà Nội/ Bùi Việt Mỹ: tuyển chọn và giới thiệu . - H.: Lao động, 2005. - 475tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM357, M98529, VL25669, VL25670 |
12 | | Ba Lan ngày nay/ Quang Thành, Hồng Chân . - H.: Sự thật, 1955. - 38tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28053 |
13 | | Bà Rịa - Vũng Tàu con số và sự kiện : Hỏi - đáp về Bà Rịa - Vũng Tàu / Phạm Diên, Đinh Văn Hạnh, Hồ Song Quỳnh ... biên soạn . - Vũng Tàu : Nxb.Vũng Tàu, 2007. - 439tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.025918 |
14 | | Bác chỉ muốn các cháu được học hành lớn lên xây dựng đất nước/ Phan Tuyết sưu tầm, tuyển chọn . - H.: Dân trí, 2018. - 219tr.; 19cm. - ( Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: DM28346, LCV21188, LCV21189, LCV21190, LCV21191, LCV21192, LCV21193, M160770, M160771, PM044574, VV016277, VV81450 |
15 | | Bắc Ninh thế và lực mới trong thế kỷ XXI . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 390tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL23959 |
16 | | Bầu trời thấp. Tìm hiểu con người Hà Lan: Cuốn sách làm cho đất nước Hà Lan trở nên quen thuộc/ Hanvander Horst; Hoàng Cường, Hoàng Long: dịch . - H.: Thanh niên, 1999. - 460tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL16229, VL16230 |
17 | | Bốn mùa lịch thiên nhiên/ Mikhai Prisin; Trường Sơn: dịch . - Matxcơva: Tiến bộ, 1971. - 431tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV8751 |
18 | | Bru - nây/ Hoàng Văn Mạnh, Nguyễn Tiến Thịnh, Trịnh Hữu Khanh . - H.: Quân đội nhân dân, 2016. - 164tr.; 21cm. - ( Tìm hiểu về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - ASEAN ) Thông tin xếp giá: DM27518, M158358, M158359, PM043135, VV015184, VV80397 |
19 | | Bungari xây dựng chủ nghĩa xã hội phát triển . - H.: Sự thật, 1979. - 87tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV19906, VV19907 |
20 | | Bức tranh toàn cảnh Thụy Điển/ Hans-Ingvar Johnsson . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 278tr .: hình ảnh; 18cm Thông tin xếp giá: M70301, M70303, TNV13220, VV56447, VV56448 |
21 | | Cam - pu - chia/ Nguyễn Văn Điều, Nguyễn Thị Minh Thư . - H.: Quân đội nhân dân, 2016. - 211tr.; 21cm. - ( Tìm hiểu về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - ASEAN ) Thông tin xếp giá: DM27516, M158354, M158355, PM043133, VV015182, VV80395 |
22 | | Các nước Châu Mỹ . - H.: Sự thật, 1957. - 126tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TC.000788 |
23 | | Các nước Châu Phi . - H.: Sự thật, 1957. - 79tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV3632 |
24 | | Các nước Châu Phi,: T.1 . - H.: Sự thật, 1986. - 187tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV33108, VV33109 |
25 | | Các nước dân chủ nhân dân/ Xuân Trường . - H.: Sự thật, 1951. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV25259 |
26 | | Các nước Đông Nam Á . - In lần thứ 2 có bổ sung. - H.: Sự thật, 1976. - 230tr.; 19cm. - ( Tủ sách phổ thông ) Thông tin xếp giá: VV12929, VV13214 |
27 | | Các nước Đông Nam Á. lịch sử và hiện tại . - H.: Sự thật, 1990. - 169tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV40282, VV40283 |
28 | | Các nước Nam á . - H.: Sự thật, 1977. - 140tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV12383, VV12384 |
29 | | Các nước Nam Mỹ . - H.: Sự thật, 1978. - 119tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M5485, VV22903 |
30 | | Các nước Nam Mỹ,: T.2 . - H.: Sự thật, 1979. - 119tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV19681, VV19682 |